Place of Origin: | CHINA |
---|---|
Hàng hiệu: | SHIHONG AC |
Chứng nhận: | OMRI |
Model Number: | JH |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1.000 lít |
Giá bán: | USD 1.26 |
Packaging Details: | 1L/BOTTLE, 5L/DRUM, 20L/DRUM, 1,000L/IBC, 20,000L/FLEXI TANK |
Delivery Time: | 5 WORKING DAYS |
Payment Terms: | L/C,T/T |
Khả năng cung cấp: | 2.000mt/tháng |
Application: | Agriculture | Packing: | 200L /Drum,1000l IBC drum |
---|---|---|---|
Amino Nitrogen: | ≥8% | Advantage: | No salt |
Customized Content: | available | Chloride: | less than 1% |
Form: | Liquid | Density: | 1.14-1.17 |
Storage: | Store in a cool, dry place | ||
Làm nổi bật: | 50% protein hydrolysate axit amin lỏng,Axit amin lỏng cấp cao |
Amino acid lỏng 50%là một dung dịch protein được hydroli bằng enzym cao cấp được thiết kế để có khả năng sinh học cao hơn và hấp thụ nhanh chóng.Các công thức chất lỏng hiệu suất cao này chứa một hỗn hợp 50% tập trung các axit amin thiết yếu và không thiết yếu, được tối ưu hóa cho nông nghiệp, thức ăn động vật, và các ứng dụng công nghiệp.Nó đảm bảo hiệu quả tối đa trong việc cung cấp chất dinh dưỡng trong khi đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn toàn toàn cầu.
✅Công thức siêu tập trung️ Bao gồm ≥ 50% tổng axit amin, bao gồm hàm lượng caoLysine (3,88%), Glutamic Acid (5,75%), và Glycine (9,46%)cho giá trị dinh dưỡng vượt trội.
✅Tăng khả năng sinh học tối ưu¢ Mảng peptide tiên tiến với620,4% các peptide nhỏ (180 500 Da)và80,4% axit amin tự do (≤ 180 Da)để hấp thụ nhanh.
✅Tiêu chuẩn chất lượng và an toàn nghiêm ngặt️
Không có kim loại nặng(Arsen ≤10 mg/kg, chì ≤20 mg/kg).
Không có vi khuẩn độc hại(Không có salmonella, không nhiễm vi khuẩn).
Không có nitơ không mong muốn(0% NH4+, NO3, urea).
✅Ứng dụng đa dạng️ Tốt nhất choNông nghiệp hữu cơ, thức ăn chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản và lên men sinh học.
✅Dễ sử dụngHình thức lỏng đảm bảokhả năng hòa tan ngay lập tức, hoàn hảo cho phun lá, tưới hoặc trộn thức ăn trực tiếp.
✅Thời gian sử dụng dài✓ Thường ổn định36 thángkhi được lưu trữ đúng cách.
Parameter | Thông số kỹ thuật | Kết quả thử nghiệm |
---|---|---|
Tổng axit amin | ≥ 50% | 51.27% |
Sự xuất hiện | Chất lỏng màu nâu | Phù hợp |
Giá trị pH | 5.0660 | 5.2 |
Mật độ (g/l) | 1.10 ¥1.20 | 1.16 |
Hàm lượng carbohydrate | 7~9% | 80,2% |
Phân phối trọng lượng phân tử | Hiệu suất cao nhất | |
▶Các peptide nhỏ (180 ¢ 500 Da) | 55-65% | 620,4% |
▶Các axit amin tự do (≤ 180 Da) | 5~10% | 80,4% |
▶Polypeptides (500 ‰ 1000 Da) | 20~25% | 210,5% |
Kim loại nặng | Như ≤ 10 mg/kg, Pb ≤ 20 mg/kg | < 4 mg/kg (As), < 10 mg/kg (Pb) |
An toàn vi sinh học | Salmonella: Không phát hiện | Phù hợp |