tên sản xuất: | Axit Amin Protein Crom | Vẻ bề ngoài: | bột xanh |
---|---|---|---|
CAS: | 7440-47-3 | crom: | ≥8% |
hòa tan: | độ hòa tan vi mô | Hình dạng: | bột |
Bưu kiện: | 20KG/TÚI | Cấp: | cấp thức ăn chăn nuôi |
Cách sử dụng: | phụ gia thức ăn | moq: | 1 tấn |
Làm nổi bật: | Chất liệu Chrom Amino Acid Chelate,Sức khỏe vật nuôi Chrom Amino Acid Chelate,Độ hòa tan vi mô Chrom Amino Acid Chelate |
Chromium Picolinate Protein axit amin Chromium Animal Pet Feed Phụ gia
Vẻ bề ngoài | bột xanh |
axit amin | ≥25% |
nhiễm sắc thể | ≥8% |
hòa tan | hòa tan nhẹ |
Bưu kiện | 20kg/bao |
Cấp | Cấp thức ăn chăn nuôi |
Cách sử dụng | Phụ gia thức ăn |
moq | 1 tấn |
Axit Amin Crom là một hợp chất khoáng hữu cơ.Quá trình này tạo ra một loại BỔ SUNG KHOÁNG VƯỢT TRỘI có tính khả dụng sinh học cao cho tất cả các loại gia súc, vật nuôi và động vật thủy sinh.Đó là thực tế hơn được hấp thụ và sử dụng.
Lý lịch
Trên phạm vi quốc tế, crom hữu cơ được sử dụng làm chất phụ gia chống căng thẳng trong thức ăn chăn nuôi và hầu hết các dạng crom trong thức ăn của các chế độ ăn thông thường là crom hữu cơ.Crom vô cơ rất khó hấp thụ và tỷ lệ hấp thụ của nó rất thấp, trong khi tỷ lệ hấp thụ của crom hữu cơ tương đối cao lên tới 10-25%.
Chromium là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho con người và động vật.Bổ sung crom vào khẩu phần ăn của vật nuôi có thể giảm căng thẳng, tăng cường khả năng miễn dịch, cải thiện nội tiết, thúc đẩy tăng trưởng vật nuôi, tăng năng suất sinh sản và cải thiện chất lượng thân thịt.
Là một loại phụ gia thức ăn chăn nuôi quan trọng, crom hữu cơ có nhiều ứng dụng trong ngành thức ăn chăn nuôi.Organochromium có thể thúc đẩy đáng kể sự tăng trưởng của động vật, cải thiện đáng kể tỷ lệ thịt nạc của động vật và tỷ lệ sản xuất trứng của gà và vịt, và có ý nghĩa thiết thực quan trọng trong ứng dụng chăn nuôi gia súc, gia cầm.
Sản phẩm không độc hại và vô hại, quy trình sản xuất về cơ bản không có ba chất thải, phù hợp với yêu cầu bảo vệ môi trường và ngày càng được sử dụng rộng rãi trong ngành chăn nuôi.
chức năng sinh học
Chức năng sinh học của crom chủ yếu nằm ở thành phần GTF là Cr3+, hỗ trợ insulin hoạt động và ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa đường, lipid, protein và axit nucleic.Chromium là nguyên tố cần thiết để insulin hoạt động trong quá trình chuyển hóa glucose.Chromium cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất của động vật bằng cách điều chỉnh hiệu quả hoạt động của insulin và cải thiện chức năng miễn dịch của động vật, v.v.
Chuyển hóa crom và đường
Chromium là chất duy trì lượng glucose ở động vật.Hai hoạt chất có vai trò quan trọng trong hệ thống duy trì cân bằng nồng độ đường huyết ở động vật là insulin và GTF.insulin thúc đẩy quá trình tổng hợp gluconeogen ở gan, dẫn đến giảm nồng độ glucose trong máu.GTF là một đồng yếu tố của insulin hỗ trợ và tăng cường hoạt động của insulin trong cơ thể, và crom là thành phần hoạt động chính của GTF, vì vậy chức năng sinh học điển hình của crom là hoạt động như một chất tăng cường insulin.
Crom hữu cơ phát huy tác dụng của nó chủ yếu bằng cách tăng cường số lượng thụ thể insulin trên bề mặt tế bào hoặc kích hoạt liên kết disulfide giữa insulin và thụ thể màng để tăng cường liên kết giữa insulin và các vị trí thụ thể và kích thích sử dụng glucose ở các mô ngoại vi.
Ngoài ra, đường mà động vật thu được từ thức ăn được oxy hóa sinh học thành glucose trong cơ thể và xúc tác enzyme của glucose phosphate translocase là cần thiết cho các enzyme glucose trong cơ thể để cung cấp năng lượng và tác dụng hiệp đồng của Cr3+ và Mn2+ có tác dụng khơi mào và tăng cường hoạt động của men này để thúc đẩy men glucose cung cấp năng lượng.
Khi động vật ăn chế độ ăn giàu organochromium, organochromium được cơ thể hấp thụ và tăng cường chức năng của insulin, làm tăng tốc độ di chuyển của glucose trong máu, tức là glucose được chuyển nhanh chóng từ gan đến các mô khác và được sử dụng.
Chuyển hóa crom và lipid
Vai trò của crom đối với chuyển hóa lipid chủ yếu là duy trì sự cân bằng của cholesterol trong máu, ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp chất béo và cholesterol trong gan động vật và sức sống của các enzym tổng hợp và phân hủy lipid trong mô mỡ, đồng thời thúc đẩy quá trình phân phối lại chất béo.Việc bổ sung crom trong sản xuất chủ yếu thông qua việc điều chỉnh các hàm lượng lipoprotein khác nhau và chuyển hóa cholesterol để tạo ra sự điều hòa có lợi và cải thiện quá trình chuyển hóa lipid của cơ thể.Crom hóa trị ba chủ yếu ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp và thanh thải chất béo và cholesterol trong gan động vật, đồng thời thúc đẩy quá trình phân phối lại chất béo, từ đó làm tăng mức độ lipoprotein mật độ cao (HDL) trong máu và ức chế mức cholesterol trong huyết thanh.
Áp-ra-ham và cộng sự.báo cáo rằng sau khi cho động vật ăn chế độ ăn nhiều cholesterol để gây xơ vữa động mạch và sau đó bổ sung chế độ ăn bằng crom, người ta thấy rằng mảng bám động mạch đã giảm đáng kể và mức cholesterol trong động mạch cũng giảm đáng kể.
Chuyển hóa crom, protein và axit nucleic
Tác dụng chính của crom đối với axit amin là thúc đẩy sự xâm nhập của axit amin vào tế bào, do đó cải thiện quá trình tổng hợp protein.
Chromium liên kết với pyrophosphate, nucleoprotein, glycine, methionine và serine trong máu động vật, đẩy nhanh quá trình xâm nhập của các axit amin này vào tế bào, thúc đẩy quá trình tổng hợp protein và axit nucleic nội bào, thúc đẩy việc sử dụng một phần nitơ urê trong máu làm nguồn nitơ cho axit amin và tổng hợp protein, và tăng cường tổng hợp và lắng đọng protein.
Crom có nhiều trong axit nucleic, ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp nucleoprotein, RNA và axit nucleic, bảo vệ RNA khỏi sự biến tính nhiệt và giúp duy trì tính toàn vẹn và ổn định cấu trúc của axit nucleic.
Việc bổ sung crom men vào khẩu phần ăn của vịt thịt làm giảm bài tiết chất khô 15,52%, giảm bài tiết protein 9,72% và tăng khả năng giữ nitơ.
Kết luận về crom hữu cơ chelate
Chromium là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho sự tăng trưởng của gia súc và gia cầm, là trung tâm hoạt động của GTF và hỗ trợ insulin đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa đường, chất béo và protein và tổng hợp axit nucleic ở động vật.Bổ sung crom hữu cơ trong chăn nuôi có ý nghĩa rất lớn.Bổ sung crom hữu cơ trong khẩu phần ăn có thể cải thiện đáng kể năng suất vật nuôi, tăng cường khả năng miễn dịch, chống stress, cải thiện năng suất sinh sản và cải thiện chất lượng thân thịt.Lượng crom phù hợp nhất cho động vật thuộc các loài khác nhau, trạng thái khác nhau và thời kỳ sinh lý khác nhau cần được nghiên cứu thêm.
trường ứng dụng
Sản phẩm này chỉ được sử dụng làm phụ gia thức ăn chăn nuôi.
Không nên dùng cho thực phẩm, sản phẩm y tế và các lĩnh vực khác.
Chromium có thể duy trì hàm lượng cholesterol bình thường trong máu và ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp và thanh thải chất béo và cholesterol trong gan động vật.Nếu cơ thể thiếu crom, hoạt tính của insulin sẽ giảm đi rõ rệt, dẫn đến rối loạn chuyển hóa lipid.Sau khi bổ sung crom, nó không chỉ có thể tăng cường hoạt động của insulin, điều chỉnh quá trình chuyển hóa lipid và cải thiện tình trạng lipid.Hơn nữa, nó có thể tăng cường hoạt động của lipoprotein lipase (LPL) và lecithin cholesterol acyl transferase (LCAT), đồng thời làm cho hai enzym này tham gia vào quá trình tổng hợp lipoprotein mật độ cao (HDL), do đó điều chỉnh quá trình chuyển hóa lipid.